Siêu xe YZF-R1 đã phát triển qua 9 thế hệ như thế nào
Với 9 thế hệ phát triển, YZF-R1 không những là mẫu xe thể thao giá rẻ đầu bảng của Yamaha mà còn mang trong mình những cuộc cách mạng trong thế giới Supersports.
1998 – Thế hệ đầu tiên: Định hình lại dòng xe thể thao
Thế hệ YZF-R1 đầu tiên được phát triển nhằm tạo ra một cỗ máy Supersports hoàn toàn mới. Xe được trang bị động cơ 4 xy lanh 998cc tinh gọn, làm mát bằng chất lỏng, có khả năng sản sinh 150 mã lực. Bộ khung xe được lấy cảm hứng từ giải đua Grand Prix, giúp trọng lượng thô của xe siêu nhẹ chỉ 177 kg, tức tương đương các mẫu xe 600 – 750 phân khối. R1 có khả năng tăng tốc lên 100 km/h trong vòng 3 giây trước khi đạt tốc độ tối đa ở 270 km/h.

Định hình lại dòng xe thể thao
2000 – Thế hệ thứ 2: Cải tiến với vật liệu mới
R1 thế hệ thứ 2 có đến 250 bộ phận được thay đổi tại động cơ và khung gầm, có thể kể đến như thân xe hoàn toàn mới giúp mang lại hiệu suất khí động học tối ưu hơn, bộ giảm thanh bằng titan giúp giảm trọng lượng. R1 thế hệ 2 đã góp phần củng cố cho đặc trưng “Nhanh nhất trên đường đua” của R1 lên một tầm cao mới.

Cải tiến với vật liệu mới
2002 – Thế hệ thứ 3: Phun nhiên liệu và các cải tiến khác
R3 thế hệ thứ 3 là mẫu xe thương mại đầu tiên có hệ thống phun nhiên liệu không qua trục khuỷu. Sự chuyển động của các piston tự do của R1 cho phép kiểm soát lý tưởng lượng khí nạp ngay cả ở các dải tua thấp, mang cảm giác êm ái của bộ chế hòa khí trong khi điều khiển điện tử. Bộ khung Deltabox III mới cũng mang lại độ cứng cao hơn 30% trong khi các công nghệ mới giúp giảm trọng lượng và cải thiện hơn nữa hiệu suất tại các khúc cua.

Phun nhiên liệu và các cải tiến khác
2004 – Thế hệ thứ 4: Một thiết kế mới tuyệt đẹp
Với ý tưởng “sức mạnh phấn khích đi cùng thiết kế thời trang”, R1 thế hệ thứ 4 có những thay đổi như ống xả đặt dưới gầm và những thiết kế tiên phong khác. R1 mới có đường kính lớn và hành trình piston ngắn hơn, thiết kế xy lanh khép kín, giúp Yamaha đạt được tỷ số nén 12,4:1. Đây cũng là lần đầu tiên Yamaha sử dụng tay dên dạng rời (FS) và hệ thống phun nhiên liệu có van tiết lưu phụ.

Đội đua GMT94 của Yamaha và chức vô định Endurance World Championship đầu tiên với R1 năm 2004
2007 – Thế hệ thứ 5: Bổ sung YCC-T và YCC-I
Với thiết kế van mới và tỷ số nén lên đến 12,7:1, R1 đời thứ 5 còn là mẫu xe thương mại đầu tiên được trang bị hệ thống ga điện tử YCC-T và van tiết lưu YCC-I. Ngoại hình của xe cũng được đổi mới, với dàn áo xếp lớp tạo nên một vẻ ngoài sắc sảo và dũng mãnh hơn.

Bổ sung YCC-T và YCC-I
2009 – Thế hệ thứ 6: Sử dụng máy crossplane như xe đua MotoGP
R1 2009 được ứng dụng công nghệ động cơ crossplane trên xe đua MotoGP YZR-M1 của Yamaha, giúp giảm tối đa lực cản tuyến tính khi vận hành. Cùng với khung Deltabox bằng nhôm có kích thước mới, R1 có hiệu suất vào cua vượt trội. Xe còn lần đầu tiên được trang bộ phun nhiên liệu đôi, khung magiê đúc CF độc quyền, cơ chế giảm xóc độc lập. Xe có công suất lên đến 182 mã lực tại vòng tua 12,500 vòng/phút.

Tay đua Ben Spies vô địch World Superbike với R1 năm 2009
2012 – Thế hệ thứ 7: Được trang bị Kiểm soát lực kéo
R1 được cập nhật với hệ thống kiểm soát lực kéo, đồng thời thời điều chỉnh điểm đánh lửa, phân phối nhiên liệu và bướm ga điện tử để giúp duy trì độ bám đường. Ngoài ra, các thiết lập mới trên ECU và hệ thống phun nhiên liệu đã cải thiện cả khả năng vận hành và mức tiêu thụ nhiên liệu của R1.

R1 được trang bị hệ thống kiểm soát lực kéo mới
2015 – Thế hệ thứ 8: “Không thỏa hiệp”
Từ chiếc xe “nhanh nhất trong các khúc cua”, R1 thế hệ thứ 8 được phát triển để trở thành chiếc xe “nhanh nhất trên Đường đua” với những công nghệ được phát triển trực tiếp từ MotoGP. Ngoài động cơ mạnh mẽ, R1 còn là mẫu xe thương mại đầu tiên có bộ cảm biến đo lường quán tính 6 trục và các thiết bị điện tử tiên tiến khác. R1 có trọng lượng ướt chỉ 199kg với công suất 200 mã lực. Phiên bản hiệu suất cao YZF-R1M còn bổ sung thêm nhiều công nghệ hướng tới đường đua như hệ thống treo điều khiển điện tử, bộ ghi dữ liệu bằng sợi carbon.

R1 có bộ cảm biến đo lường quán tính 6 trục
Nếu bạn quan tâm đến mẫu xe Yamaha R15 V4, bạn có thể tham khảo thông tin về giá cả tại các đại lý Yamaha hoặc trên trang web chính thức của hãng để biết thêm chi tiết.
Đăng ký lái thử
Đừng bỏ lỡ
-
Giá xe cào cào WR155 R bao nhiêu?
-
Cận cảnh Yamaha TMAX 560 - Nâng tầm trải nghiệm đường xa
-
Naked Bike là gì? Top 5 xe Yamaha Naked Bike hot nhất hiện nay
-
Piston là gì? Cấu tạo và ứng dụng của pít tông
-
Traction Control là gì? Nguyên lý hoạt động và ứng dụng TCS
-
Tỉ số nén là gì? Tầm quan trọng của tỉ số nén đối với động cơ xe
MT-15 | Giá xe Yamaha MT-15 chính hãng
MT-07 | Giá xe Yamaha MT-07 chính hãng
MT-09 | Giá xe Yamaha MT-09 chính hãng
MT-10 | Giá xe Yamaha MT-10 chính hãng
MT-10 New Model | Giá xe Yamaha MT-10 New Model chính hãng
MT-10 SP | Giá xe Yamaha MT-10 SP chính hãng
R15 V4 | Giá xe Yamaha R15 V4 chính hãng
R15M | Giá xe Yamaha R15M chính hãng
R15M Monster Energy (Tạm hết hàng)
R3 | Giá xe Yamaha R3 chính hãng
R7 (Model 2023)
WR155R | Giá xe Yamaha WR155 chính hãng mới nhất 2025
Ténére 700 | Giá xe Yamaha Ténére 700 chính hãng
Tracer 9 GT | Giá xe Yamaha Tracer 9 GT chính hãng
Tracer 9 | Giá xe Yamaha Tracer 9 chính hãng
TMAX | Giá xe Yamaha TMAX chính hãng
XMAX 300 | Giá xe Yamaha XMAX 300 chính hãng
XMAX 300 (2025) | Giá xe YAMAHA XMAX 300 (2025) chính hãng mới nhất
XS155R | Giá xe Yamaha XS155R chính hãng
XSR900 | Giá xe Yamaha XSR900 chính hãng
XSR700 | Giá xe Yamaha XSR700 chính hãng
XS155R 2025 | Giá xe Yamaha XS155R 2025 chính hãng mới nhất