Tìm hiểu về lốp xe phân khối lớn
Không giống như xe máy phổ thông, lốp xe mô tô phân khối lớn phải phù hợp với công năng sử dụng ở tốc độ cao, tăng tốc mạnh và tải trọng lớn nên yêu cầu về lốp xe cũng rất khác biệt.
1. Về tải trọng và tốc độ
So với một chiếc Yamaha Sirius Fi chỉ nặng 99kg và di chuyển trung bình 40-60km/giờ thì việc hãm tốc một chiếc xe mô tô Yamaha MT-10 nặng tới 210kg ở tốc độ có khi lên tới hơn 200km/giờ là câu chuyện hoàn toàn khác hẳn.

Yamaha MT-10
Trong bối cảnh đó, chất lượng của chiếc lốp trở thành yếu tố quyết định tới khả năng giữ cân bằng, bám đường cũng như độ an toàn cho người lái. Ví dụ trên MT-10 lốp trước có thông số 120/70 ZR17 M/C 58W, trong đó 58 là chỉ số tải trọng tối đa cho phép tương đương 236 kg và W là chỉ số tốc độ tương đương 270 km/h. Các thông số này lớn hơn rất nhiều so với các loại xe máy phổ thông đi trong đô thị hàng ngày.
2. Kích thước và công năng sử dụng
Lốp của xe phân khối lớn thường có sự khác biệt rõ ràng trong kích thước giữa bánh trước và bánh sau. Lốp trước được thiết kế riêng nhằm đáp ứng việc định hướng xe, sao cho đem tới cảm giác lái chân thực, kiểm soát tối đa được đầu xe. Trong khi đó, lốp sau thường to hơn, nhằm tăng bề mặt tiếp đất, tạo độ bám tối đa để đẩy chiếc xe về phía trước. Sự kết hợp hoàn hảo của cả bánh trước và sau như vậy sẽ giúp tạo sự ổn định tay lái cũng như tạo sự linh hoạt trước các tình huống trên đường.

So sánh lốp trước và sau của Yamaha MT-10
Tương tự như vậy trên chiếc MT-10, mẫu Hyper Naked đình đám hàng đầu của Yamaha. Lốp trước của xe được trang bị với thông số 120/70ZR17 nhưng lốp sau lại là 190/55ZR17, tức là hơn nhau rất nhiều về chiều cao và độ rộng lốp xe mặc dù có cùng kích thước mâm là 17 inch.
Việc này giúp xe có khả năng vận hành tốt hơn khi vào cua, giảm thiểu nguy cơ bị trơn trượt nhờ nước được phân tán trên bề mặt lốp, giúp xe bám đường tốt hơn và giữ được sự ổn định, nhất là tại các cung đường cua gấp với tốc độ cao. Đây là những đặc điểm hầu như không được chú trọng trên lốp của các dòng xe máy phổ thông.
3. Kết cấu của lốp xe phân khối lớn

Phần đỉnh lốp của xe phân khối lớn thường dễ bị mòn vì đây là phần tiếp xúc với mặt đường nhiều nhất cũng là phần chịu tải chính và đảm bảo bám đường. Trong khi đó, vai lốp lại đóng vai trò hết sức quan trọng khi xe nghiêng để vào cua. Đặc điểm này dẫn tới việc nhà sản xuất thường sử dụng cao su cứng hơn cho phần đỉnh, còn vai lốp sử dụng cao su mềm hơn.
Đăng ký lái thử
Đừng bỏ lỡ
-
Giá xe cào cào WR155 R bao nhiêu?
-
Cận cảnh Yamaha TMAX 560 - Nâng tầm trải nghiệm đường xa
-
Naked Bike là gì? Top 5 xe Yamaha Naked Bike hot nhất hiện nay
-
Piston là gì? Cấu tạo và ứng dụng của pít tông
-
Traction Control là gì? Nguyên lý hoạt động và ứng dụng TCS
-
Tỉ số nén là gì? Tầm quan trọng của tỉ số nén đối với động cơ xe
MT-15 | Giá xe Yamaha MT-15 chính hãng
MT-07 | Giá xe Yamaha MT-07 chính hãng
MT-09 | Giá xe Yamaha MT-09 chính hãng
MT-10 | Giá xe Yamaha MT-10 chính hãng
MT-10 New Model | Giá xe Yamaha MT-10 New Model chính hãng
MT-10 SP | Giá xe Yamaha MT-10 SP chính hãng
R15 V4 | Giá xe Yamaha R15 V4 chính hãng
R15M | Giá xe Yamaha R15M chính hãng
R15M Monster Energy (Tạm hết hàng)
R3 | Giá xe Yamaha R3 chính hãng
R7 (Model 2023)
WR155R | Giá xe Yamaha WR155 chính hãng mới nhất 2025
Ténére 700 | Giá xe Yamaha Ténére 700 chính hãng
Tracer 9 GT | Giá xe Yamaha Tracer 9 GT chính hãng
Tracer 9 | Giá xe Yamaha Tracer 9 chính hãng
TMAX | Giá xe Yamaha TMAX chính hãng
XMAX 300 | Giá xe Yamaha XMAX 300 chính hãng
XMAX 300 (2025) | Giá xe YAMAHA XMAX 300 (2025) chính hãng mới nhất
XS155R | Giá xe Yamaha XS155R chính hãng
XSR900 | Giá xe Yamaha XSR900 chính hãng
XSR700 | Giá xe Yamaha XSR700 chính hãng
XS155R 2025 | Giá xe Yamaha XS155R 2025 chính hãng mới nhất